Vũng Tàu Challenge 2022 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Поз. | Q. | Пилот | Результат | |||
1 | - | Đại Nghĩa Dương | 1 | |||
2 | - | Quỳnh Phương Trần | 2 | |||
3 | - | Tiểu Long Nguyễn | 3 | |||
4 | - | Quang Vinh Phan | 4 | |||
5 | - | Tư Triều Nguyễn | 5 | |||
6 | - | Sắt Vụn Vinh | 6 | |||
7 | - | Thắng Nguyễn | 7 | |||
8 | - | Công Nguyên Nguyễn | 8 | |||
9 | - | Lê Phong Phạm | 9 | |||
10 | - | Nguyễn Andrew | 10 | |||
11 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 11 | |||
12 | - | Đồng Duy | 12 | |||
13 | - | Minh Châu Tạ | 77 (29:59.244) | |||
14 | - | Xuân Hiếu Phạm | 75 (30:00.870) | |||
15 | - | Thanh Hải Võ | 75 (30:01.068) | |||
16 | - | Giang Nam Nguyễn | 75 (30:12.994) | |||
17 | - | Hùng Anh Trần | 75 (30:15.423) | |||
18 | - | Cá Sấu Pé | 74 (30:10.791) | |||
19 | - | Trần Phú Võ | 73 (30:24.476) | |||
20 | - | Tuấn Anh Nguyễn | 72 (30:18.921) | |||
21 | - | Tâm Trương | 68 (30:12.295) | |||
22 | - | Trần Như Quý Nguyễn | 36 (19:30.798) | |||
23 | - | Gia Huy Đồng | 34 (16:38.147) | |||
24 | - | Đức Tài Phạm | 14 (6:18.119) | |||
25 | - | Hà Bảo | 47 (20:05.144) | |||
26 | - | Văn Ngọc Phạm | 47 (20:17.825) | |||
27 | - | Huy Huỳnh | 46 (20:09.995) | |||
28 | - | Cheasun Khoa | 46 (20:15.228) | |||
29 | - | Minh Huy Nguyễn | 45 (20:22.162) | |||
30 | - | Hoàng Vi Nguyễn | 44 (20:15.945) | |||
31 | - | Trọng Dũng Nguyễn | 35 (14:44.713) | |||
32 | - | Hữu Hoạch Nguyễn | 33 (14:43.841) | |||
33 | - | Quang Tùng Phạm | 31 (15:35.613) | |||
34 | - | Anh Khôi Nguyễn | 31 (17:02.745) | |||
35 | - | Lý Khương Trương | 30 (14:42.962) | |||
36 | - | Đức Tân Bùi | 30 (20:16.220) | |||
37 | - | Chí Phong Ô | 4 (2:23.851) | |||
38 | - | Đình Duy Nguyễn | 43 (20:06.577) | |||
39 | - | Hữu Lộc Nguyễn | 41 (20:03.012) | |||
40 | - | Duy Tuyến Nguyễn | 41 (20:14.247) | |||
41 | - | Hoàng Lộc Nguyễn | 41 (20:14.722) | |||
42 | - | Văn Thuận Lưu | 40 (20:14.084) | |||
43 | - | Ngọc Hoan Phạm | 38 (20:26.557) | |||
44 | - | Ngọc Duy Phùng | 37 (20:29.221) | |||
45 | - | Kim Long Huỳnh | 36 (20:22.242) | |||
46 | - | Dư Điền La | 23 (13:33.114) | |||
47 | - | Mình Sấm Khổng | 21 (19:05.274) | |||
48 | - | Ngọc Tuyền Nguyễn | 15 (7:11.831) | |||
49 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 15 (7:52.604) | |||
50 | - | Thành Phước Nguyễn | 9 (4:27.172) |
Vũng Tàu Challenge 2022 1:8 Nitro Gt |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Поз. | Q. | Пилот | Результат | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 122 (45:11.976) | |||
2 | - | Quỳnh Phương Trần | 121 (45:12.682) | |||
3 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 117 (45:12.099) | |||
4 | - | Đồng Duy | 116 (45:06.733) | |||
5 | - | Thắng Nguyễn | 113 (45:20.762) | |||
6 | - | Tấn Sơn Dương | 111 (45:04.666) | |||
7 | - | Công Nguyên Nguyễn | 16 (14:08.817) | |||
8 | - | Đại Nghĩa Dương | 3 (1:25.082) | |||
9 | - | Kiệt Đặng | 72 (30:14.375) | |||
10 | - | Lý Khương Trương | 71 (30:17.134) | |||
11 | - | Thanh Hải Võ | 70 (30:07.773) | |||
12 | - | Hùng Anh Trần | 65 (30:18.135) | |||
13 | - | Thành Khải Phạm | 60 (28:32.568) | |||
14 | - | Hoàng Nam Nguyễn | 55 (26:30.860) | |||
15 | - | Phú Minh Hòa Nguyễn | 23 (12:26.782) | |||
16 | - | Thanh Hùng Ngô | 16 |