Vũng Tàu Challenge 2022 10.09.2022 - 11.09.2022
# | Пілот | 1:8 Nitro Buggy | 1:8 Nitro Gt |
---|---|---|---|
1. | Đình Duy Nguyễn | 38 (-) | - (-) |
2. | Hữu Lộc Nguyễn | 39 (-) | - (-) |
3. | Duy Tuyến Nguyễn | 40 (-) | - (-) |
4. | Hoàng Lộc Nguyễn | 41 (-) | - (-) |
5. | Văn Thuận Lưu | 42 (-) | - (-) |
6. | Ngọc Hoan Phạm | 43 (-) | - (-) |
7. | Ngọc Duy Phùng | 44 (-) | - (-) |
8. | Kim Long Huỳnh | 45 (-) | - (-) |
9. | Dư Điền La | 46 (-) | - (-) |
10. | Mình Sấm Khổng | 47 (-) | - (-) |
11. | Ngọc Tuyền Nguyễn | 48 (-) | - (-) |
12. | Đăng Khoa Nguyễn | 49 (-) | - (-) |
13. | Thành Phước Nguyễn | 50 (-) | - (-) |
14. | Hà Bảo | 25 (-) | - (-) |
15. | Văn Ngọc Phạm | 26 (-) | - (-) |
16. | Huy Huỳnh | 27 (-) | - (-) |
17. | Cheasun Khoa | 28 (-) | - (-) |
18. | Minh Huy Nguyễn | 29 (-) | - (-) |
19. | Hoàng Vi Nguyễn | 30 (-) | - (-) |
20. | Trọng Dũng Nguyễn | 31 (-) | - (-) |
21. | Hữu Hoạch Nguyễn | 32 (-) | - (-) |
22. | Quang Tùng Phạm | 33 (-) | - (-) |
23. | Anh Khôi Nguyễn | 34 (-) | - (-) |
24. | Lý Khương Trương | 35 (-) | 10 (-) |
25. | Đức Tân Bùi | 36 (-) | - (-) |
26. | Chí Phong Ô | 37 (-) | - (-) |
27. | Minh Châu Tạ | 13 (-) | - (-) |
28. | Xuân Hiếu Phạm | 14 (-) | - (-) |
29. | Thanh Hải Võ | 15 (-) | 11 (-) |
30. | Giang Nam Nguyễn | 16 (-) | - (-) |
31. | Hùng Anh Trần | 17 (-) | 12 (-) |
32. | Cá Sấu Pé | 18 (-) | - (-) |
33. | Trần Phú Võ | 19 (-) | - (-) |
34. | Tuấn Anh Nguyễn | 20 (-) | - (-) |
35. | Tâm Trương | 21 (-) | - (-) |
36. | Trần Như Quý Nguyễn | 22 (-) | - (-) |
37. | Gia Huy Đồng | 23 (-) | - (-) |
38. | Đức Tài Phạm | 24 (-) | - (-) |
39. | Đại Nghĩa Dương | 1 (-) | 8 (-) |
40. | Quỳnh Phương Trần | 2 (-) | 2 (-) |
41. | Tiểu Long Nguyễn | 3 (-) | - (-) |
42. | Quang Vinh Phan | 4 (-) | 1 (-) |
43. | Tư Triều Nguyễn | 5 (-) | - (-) |
44. | Sắt Vụn Vinh | 6 (-) | - (-) |
45. | Thắng Nguyễn | 7 (-) | 5 (-) |
46. | Công Nguyên Nguyễn | 8 (-) | 7 (-) |
47. | Lê Phong Phạm | 9 (-) | - (-) |
48. | Nguyễn Andrew | 10 (-) | - (-) |
49. | Vũ Đình Phương Nguyễn | 11 (-) | 3 (-) |
50. | Đồng Duy | 12 (-) | 4 (-) |
51. | Kiệt Đặng | - (-) | 9 (-) |
52. | Thành Khải Phạm | - (-) | 13 (-) |
53. | Hoàng Nam Nguyễn | - (-) | 14 (-) |
54. | Phú Minh Hòa Nguyễn | - (-) | 15 (-) |
55. | Tấn Sơn Dương | - (-) | 6 (-) |
56. | Thanh Hùng Ngô | - (-) | 16 (-) |