Giải Đua Xe Mô Hình Điều Khiển Hà Nội 10/2020 Gt 1/8 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result |
Giải Đua Xe Mô Hình Điều Khiển Hà Nội 10/2020 Onroad 1/8 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Sắt Vụn Vinh | 1 | |||
2 | - | Đồng Duy | 2 | |||
3 | - | Bò Trường | 3 | |||
4 | - | Quang Vinh Phan | 4 | |||
5 | - | Quỳnh Phương Trần | 4 | |||
6 | - | Tư Triều Nguyễn | 4 | |||
7 | - | Keng Đức | 4 |
Giải Đua Xe Mô Hình Điều Khiển Hà Nội 10/2020 Touring 1/10 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Vi Chu | 2 | |||
2 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 3 | |||
3 | - | Lưu Trường | 5 | |||
4 | - | Thanh Nguyễn | 7 | |||
5 | - | Anh Tuấn | 9 | |||
6 | - | Lim David | 10 | |||
7 | - | Quỳnh Phương Trần | 10 | |||
8 | - | Bò Trường | 14 | |||
9 | - | Việt Anh Đinh | 15 | |||
10 | - | Tư Triều Nguyễn | 16 |
Giải Đua Xe Mô Hình Điều Khiển Hà Nội 10/2020 Buggy 1/8 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 186 (1:00:16.568) | |||
2 | - | Sắt Vụn Vinh | 180 (1:00:08.005) | |||
3 | - | Tiến Hải Vũ | 180 (1:00:11.215) | |||
4 | - | Quỳnh Phương Trần | 178 (1:00:10.778) | |||
5 | - | Tư Triều Nguyễn | 177 (1:00:08.390) | |||
6 | - | Mikey Bé | 174 (1:00:13.330) | |||
7 | - | Thắng Nguyễn | 168 (1:00:18.816) | |||
8 | - | Quang Tùng Phạm | 164 (59:59.475) | |||
9 | - | Tuấn Sơn Dương | 162 (1:00:04.536) | |||
10 | - | Đồng Duy | 146 (49:15.975) | |||
11 | - | Bảo Can Dương | 136 (45:34.213) | |||
12 | - | Anh Phú Trần | 130 (57:42.761) | |||
13 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 41 (13:12.542) | |||
14 | - | Tiểu Long Nguyễn | 85 (30:03.084) | |||
15 | - | Vũ Nguyễn | 81 (30:04.580) | |||
16 | - | Tài Đức | 80 (30:17.367) | |||
17 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 79 (30:12.571) | |||
18 | - | Mạnh Cường Trần | 78 (29:51.753) | |||
19 | - | Thiện Vương Nguyễn | 78 (30:07.858) | |||
20 | - | Ngọc Hoan Phạm | 77 (30:13.273) | |||
21 | - | Văn Khôi Lê | 44 (26:06.338) | |||
22 | - | Hùng Cương Phạm | 43 (15:04.489) | |||
23 | - | Long An Cá Sấu | 11 (4:11.818) | |||
24 | - | Pham Hiếu | 39 (15:16.878) | |||
25 | - | Kim Long Huỳnh | 38 (15:18.159) | |||
26 | - | Bá Kiên Lê | 36 (15:09.754) | |||
27 | - | Cờ Lê Phạm Anh | 34 (15:06.475) | |||
28 | - | Khắc Tùng Nguyễn | 25 (9:08.269) | |||
29 | - | Đức Dũng Lê | 21 (9:16.957) | |||
30 | - | Nguyễn Tuyền | 19 (7:19.949) | |||
31 | - | Văn Thuận Lưu | 31 | |||
32 | - | Keng Đức | 32 |
Giải Đua Xe Mô Hình Điều Khiển Hà Nội 10/2020 Giao Lưu Bắc Nam |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result |