2018 Vietnam Argus Cup 1:8 Gp |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 139 (60:04.889) | |||
2 | - | Giang Nam Nguyễn | 134 (60:06.470) | |||
3 | - | Tuấn Sơn Dương | 134 (60:19.656) | |||
4 | - | Hùng Anh Trần | 133 (60:11.687) | |||
5 | - | Tiểu Long Nguyễn | 131 (60:04.197) | |||
6 | - | Hải Triều Võ | 123 (60:15.281) | |||
7 | - | Công Nguyên Nguyễn | 121 (60:11.441) | |||
8 | - | Mạnh Cường Trần | 115 (60:22.129) | |||
9 | - | Hoài Phong Nguyễn | 109 (60:21.291) | |||
10 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 95 (49:52.886) | |||
11 | - | Bá Hùng Nguyễn | 89 (60:36.629) | |||
12 | - | Đồng Duy | 64 (29:01.337) | |||
13 | - | Anh Phú Trần | 60 (30:23.106) | |||
14 | - | Duy Anh Thái | 58 (29:24.467) | |||
15 | - | Kim Tuấn Huỳnh | 55 (30:04.129) | |||
16 | - | Hoàng Vũ Phù | 30 (15:58.245) | |||
17 | - | Vũ Linh Nguyễn | 28 (13:25.116) | |||
18 | - | Vĩnh Lộc Đoàn | 15 (9:30.148) | |||
19 | - | Tuấn Anh Vũ | 12 (7:51.453) | |||
20 | - | Tấn Dũng Bùi | 38 (18:18.174) | |||
21 | - | Văn Khôi Lê | 36 (20:12.485) | |||
22 | - | Duy Rc Khánh | 36 (20:18.982) | |||
23 | - | Thành Trung Nguyễn | 35 (20:24.619) | |||
24 | - | Tấn Tài Nguyễn | 35 (20:28.942) | |||
25 | - | Vũ Nguyễn | 30 (19:51.955) | |||
26 | - | Thanh Hải Võ | 24 (12:51.040) | |||
27 | - | Kiến Bình Nguyễn | 25 (15:24.093) | |||
28 | - | Ngọc Phúc Nguyễn | 24 (13:18.537) | |||
29 | - | Hoàng An Nguyễn | 23 (15:02.720) | |||
30 | - | Minh Thành Trần | 22 (15:53.673) | |||
31 | - | Minh Ngọc Đinh | 19 (15:29.768) | |||
32 | - | Anh Tú Đoàn | 4 (2:48.547) |