2018 Vietnam Grp Tyres Cup 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Hùng Anh Trần | 122 (45:24.836) | |||
2 | - | Kỹ Đức Ngũ | 121 (45:07.908) | |||
3 | - | Tuấn Sơn Dương | 117 (45:20.073) | |||
4 | - | Vũ Linh Nguyễn | 116 (45:05.524) | |||
5 | - | Bảo Can Dương | 116 (45:05.908) | |||
6 | - | Tiểu Long Nguyễn | 112 (45:00.163) | |||
7 | - | Trung Hiếu Nguyễn | 112 (45:21.077) | |||
8 | - | Giang Nam Nguyễn | 109 (45:13.242) | |||
9 | - | Anh Phú Trần | 104 (45:22.261) | |||
10 | - | Đồng Duy | 85 (32:00.206) | |||
11 | - | Hoài Phong Nguyễn | 64 (28:16.325) | |||
12 | - | Quang Vinh Phan | 43 (20:27.257) | |||
13 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 70 (30:26.989) | |||
14 | - | Mạnh Cường Trần | 68 (28:56.477) | |||
15 | - | Thành Phước Nguyễn | 64 (30:06.363) | |||
16 | - | Hải Triều Võ | 61 (30:17.092) | |||
17 | - | Thanh Hải Võ | 55 (27:42.272) | |||
18 | - | Huy Huỳnh | 52 (30:12.174) | |||
19 | - | Hoàng Lộc Nguyễn | 14 (5:58.421) | |||
20 | - | Cảnh Trần | 33 (15:25.965) | |||
21 | - | Anh Tài La | 32 (15:13.184) | |||
22 | - | Phong Huỳnh | 32 (15:15.527) | |||
23 | - | Chung Quân Phạm | 31 (15:19.063) | |||
24 | - | Duy Anh Thái | 28 (13:04.918) | |||
25 | - | Nam Vũ | 13 (7:56.734) | |||
26 | - | Bá Hùng Nguyễn | 4 (1:40.725) | |||
27 | - | Minh Thành Trần | 26 (15:03.645) |