Giải Đua Tranh Cúp Hà Nội RC Track 2018 1:8 Electric |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result |
Giải Đua Tranh Cúp Hà Nội RC Track 2018 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 132 (60:22.493) | |||
2 | - | Quỳnh Phương Trần | 127 (60:19.216) | |||
3 | - | Đại Nghĩa Dương | 122 (60:26.973) | |||
4 | - | Hùng Anh Trần | 119 (60:04.340) | |||
5 | - | Sắt Vụn Vinh | 116 (60:22.968) | |||
6 | - | Anh Tú Đoàn | 111 (60:17.910) | |||
7 | - | Tư Triều Nguyễn | 106 (50:27.886) | |||
8 | - | Mạnh Cường Trần | 103 (60:06.023) | |||
9 | - | Quang Vinh Phan | 99 (43:48.249) | |||
10 | - | Công Nguyên Nguyễn | 98 (49:36.053) | |||
11 | - | Tuấn Sơn Dương | 96 (47:22.221) | |||
12 | - | Hoan Phạm | 6 (3:57.918) | |||
13 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 56 (30:34.048) | |||
14 | - | 1080 Cường | 55 (30:10.560) | |||
15 | - | Ngọc Tuyền Nguyễn | 54 (30:28.088) | |||
16 | - | Đức Dũng Lê | 48 (30:19.295) | |||
17 | - | Tí Tồ Hà | 45 (27:36.119) | |||
18 | - | Đức Việt Vũ | 32 (18:52.753) | |||
19 | - | Linh Phong Lưu | 29 (20:48.309) | |||
20 | - | Đức Tài Phạm | 21 (11:34.240) | |||
21 | - | Thắng Nguyễn | 16 (8:24.902) |
Giải Đua Tranh Cúp Hà Nội RC Track 2018 1:8 Nitro Gt |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 71 (30:25.999) | |||
2 | - | Quỳnh Phương Trần | 69 (30:11.933) | |||
3 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 67 (29:34.384) | |||
4 | - | Đại Nghĩa Dương | 61 (30:19.779) | |||
5 | - | Mạnh Cường Trần | 51 (30:11.617) | |||
6 | - | Văn Huy Hà | 40 (27:34.216) | |||
7 | - | Hùng Anh Trần | 18 (9:07.991) |