Giải Giao Lưu 1:8 Nitro Buggy Cần Thơ 2018 Gp Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Hùng Anh Trần | 203 (45:07.800) | |||
2 | - | Tuấn Sơn Dương | 202 (45:05.744) | |||
3 | - | Tiểu Long Nguyễn | 190 (45:07.200) | |||
4 | - | Lim David | 181 (45:01.121) | |||
5 | - | Anh Phú Trần | 173 (45:02.279) | |||
6 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 160 (45:01.460) | |||
7 | - | Hoài Phong Nguyễn | 151 (42:25.531) | |||
8 | - | Thành Phước Nguyễn | 93 (25:14.417) | |||
9 | - | Quang Vinh Phan | 72 (16:39.330) | |||
10 | - | Anh Tài La | 40 (11:14.354) | |||
11 | - | Đức Nguyễn | 31 (10:29.586) | |||
12 | - | Duy Rc Khánh | 26 (6:54.285) | |||
13 | - | Hoàng An Nguyễn | 92 (30:02.247) | |||
14 | - | Hoàng Trọng Lê | 84 (27:48.912) | |||
15 | - | Đức Cảnh Trần | 84 (30:00.442) | |||
16 | - | Duy Anh Thái | 73 (19:28.693) | |||
17 | - | Văn Tấn Công | 73 (30:06.089) | |||
18 | - | Ngọc Giang Hà | 67 (30:10.302) | |||
19 | - | Nhật Anh Trương | 21 (9:52.142) | |||
20 | - | Thiết Luật Ngô | 11 (4:13.408) |