Giải Tranh Cúp 1:8 Nitro Gt - Buggy Vũng Tàu 2017 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 66 (45:14.476) | |||
2 | - | Bảo Can Dương | 64 (45:13.606) | |||
3 | - | Minh Châu Tạ | 64 (45:25.125) | |||
4 | - | Kỹ Đức Ngũ | 64 (45:31.037) | |||
5 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 63 (45:02.273) | |||
6 | - | Hùng Anh Trần | 62 (45:00.439) | |||
7 | - | Feng Shuo Hse | 59 (45:36.508) | |||
8 | - | Đồng Duy | 53 (40:10.211) | |||
9 | - | Lim David | 53 (45:08.436) | |||
10 | - | Thiên Trường Nguyễn | 45 (33:03.356) | |||
11 | - | Giang Nam Nguyễn | 39 (30:13.473) | |||
12 | - | Tiểu Long Nguyễn | 39 (30:15.066) | |||
13 | - | Hải Long Huỳnh | 39 (30:21.972) | |||
14 | - | Vũ Linh Nguyễn | 39 (30:38.228) | |||
15 | - | Mạnh Cường Trần | 38 (30:03.923) | |||
16 | - | Ngọc Tuyền Nguyễn | 37 (30:12.834) | |||
17 | - | Đại Nghĩa Dương | 37 (30:17.531) | |||
18 | - | Tấn Dũng Bùi | 37 (30:33.026) | |||
19 | - | Trung Hiếu Nguyễn | 35 (28:30.247) | |||
20 | - | Hoàng Vũ Phù | 32 (25:54.638) | |||
21 | - | Viết Quí Phạm | 25 (20:24.834) | |||
22 | - | Anh Tú Đoàn | 24 (20:23.219) | |||
23 | - | Hoàng Thắng Lê | 23 (20:00.061) | |||
24 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 23 (20:02.131) | |||
25 | - | Tài Đức | 23 (20:39.954) | |||
26 | - | Đức Thọ Đỗ | 22 (20:54.175) | |||
27 | - | Bá Hùng Nguyễn | 18 (19:21.747) | |||
28 | - | Tấn Tài Nguyễn | 15 (16:17.868) | |||
29 | - | Tuấn Sơn Dương | 15 (18:51.018) | |||
30 | - | Tuấn Vũ Phạm | 11 (9:11.956) | |||
31 | - | Ngọc Thuận Thiên Phan | 17 (15:17.283) | |||
32 | - | Thành Phước Nguyễn | 16 (15:55.997) | |||
33 | - | Văn Thắng Đinh | 15 (13:54.669) | |||
34 | - | Duy Rc Khánh | 15 (15:03.283) | |||
35 | - | Thành Phôn Nguyễn | 14 (15:05.751) | |||
36 | - | Trung Sáng Linh | 14 (15:14.959) | |||
37 | - | Hoàng Lộc Nguyễn | 13 (15:32.918) | |||
38 | - | Đỗ Thành Phước Võ | 3 (2:40.359) |
Giải Tranh Cúp 1:8 Nitro Gt - Buggy Vũng Tàu 2017 1:8 Nitro Gt |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Thiên Trường Nguyễn | 42 (30:01.470) | |||
2 | - | Kỹ Đức Ngũ | 42 (30:30.291) | |||
3 | - | Đồng Duy | 41 (30:00.626) | |||
4 | - | Mạnh Cường Trần | 39 (30:49.596) | |||
5 | - | Tuấn Sơn Dương | 38 (30:01.637) | |||
6 | - | Hùng Anh Trần | 35 (30:03.170) | |||
7 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 31 (25:49.588) | |||
8 | - | Quang Vinh Phan | 23 (17:23.360) |