Xếp Hạng Tháng 7 Buggy 1/8 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Phương C T | 1 | |||
2 | - | Thắng Nguyễn | 2 | |||
3 | - | Nghĩa Dương | 3 | |||
4 | - | Đức Tân Bùi | 4 | |||
5 | - | Sắt Vụn Vinh | 5 | |||
6 | - | Mạnh Dũng Nguyễn | 6 | |||
7 | - | 3 D Huy | 7 | |||
8 | - | Tùng Phạm Quang | 8 | |||
9 | - | Ngoáy Kiên | 9 | |||
10 | - | Triều Nguyễn Tư | 10 | |||
11 | - | Thanh Nguyễn | 11 | |||
12 | - | Thuận Lưu Văn | 12 | |||
13 | - | Hoan P C T | 13 |
Xếp Hạng Tháng 7 Buggy Solo |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Thắng Nguyễn | 1 |