Vũng Tàu Challenge 2023 Buggy 1/8 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 1 | |||
2 | - | Tiểu Long Nguyễn | 2 | |||
3 | - | Đồng Duy | 3 | |||
4 | - | Tuấn Sơn Dương | 4 | |||
5 | - | Thắng Nguyễn | 5 | |||
6 | - | Phạm Phong | 6 | |||
7 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 7 | |||
8 | - | Hồng Phi | 8 | |||
9 | - | Trần Phú Võ | 9 | |||
10 | - | Tài Đức | 10 | |||
11 | - | Thanh Nhã Nguyễn | 11 | |||
12 | - | Đức Tân Bùi | 12 | |||
13 | - | Quỳnh Phương Trần | 13 | |||
14 | - | Mạnh Cường Trần | 14 | |||
15 | - | Đại Nghĩa Dương | 15 | |||
16 | - | Tấn Huy Huỳnh | 16 | |||
17 | - | Lý Khương Trương | 17 | |||
18 | - | Hữu Hoạch Nguyễn | 18 | |||
19 | - | Ngọc Duy Phùng | 19 | |||
20 | - | Hữu Lộc Nguyễn | 20 | |||
21 | - | Quang Tùng Phạm | 21 | |||
22 | - | Thịnh Nguyễn | 22 | |||
23 | - | Nato Nguyên | 23 | |||
24 | - | Hải Hà Nguyễn | 24 | |||
25 | - | Mạnh Linh Phạm Trần | 25 | |||
26 | - | Hà Bảo | 26 | |||
27 | - | Văn Thuận Lưu | 27 | |||
28 | - | Minh Huy Nguyễn | 28 | |||
29 | - | Hồ Trọng | 29 | |||
30 | - | Bê Tông Nam | 30 | |||
31 | - | Sg Hoa | 31 | |||
32 | - | Công Nguyên Nguyễn | 32 | |||
33 | - | Hùng Nguyễn | 33 | |||
34 | - | Như Công Nguyễn | 34 | |||
35 | - | Ngọc Phúc Nguyễn | 53 (1:32:16.405) | |||
36 | - | Nguyễn Tuyền | 52 (1:32:04.495) | |||
37 | - | Phạm Khải | 49 (1:31:58.188) | |||
38 | - | Tấn Tài Nguyễn | 49 (1:31:58.513) | |||
39 | - | Hoàng Lộc Nguyễn | 49 (1:32:19.346) | |||
40 | - | Bùi Đại Trần | 46 (1:32:07.846) | |||
41 | - | Phương Nam Nguyễn | 46 (1:32:20.571) | |||
42 | - | Minh Hiếu Nguyễn | 45 (1:30:36.999) | |||
43 | - | Điền La Dư | 43 (1:32:00.059) | |||
44 | - | Thanh Duy Lý | 42 (1:32:28.137) | |||
45 | - | Tấn Phát Lê | 39 (1:31:14.769) | |||
46 | - | Ngọc Vũ Huỳnh | 15 (7:44.142) | |||
47 | - | Hoàng Lê Phi | 14 (7:33.259) | |||
48 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 48 | |||
49 | - | Tư Triều Nguyễn | 49 | |||
50 | - | Trọng Dũng Nguyễn | 50 | |||
51 | - | Xuân Hiếu Phạm | 51 | |||
52 | - | Hùng Anh Trần | 52 | |||
53 | - | Sắt Vụn Vinh | 53 | |||
54 | - | Nguyễn Phúc | 54 |
Vũng Tàu Challenge 2023 Gt 1/8 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Quỳnh Phương Trần | 107 (37:34.354) | |||
2 | - | Công Nguyên Nguyễn | 103 (37:27.058) | |||
3 | - | Đồng Duy | 101 (37:28.456) | |||
4 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 101 (37:37.419) | |||
5 | - | Thắng Nguyễn | 98 (37:23.157) | |||
6 | - | Đại Nghĩa Dương | 97 (37:37.238) | |||
7 | - | Quang Vinh Phan | 77 (28:52.807) | |||
8 | - | Hải Hà Nguyễn | 33 (15:03.984) | |||
9 | - | Hữu Lộc Nguyễn | 65 (25:13.593) | |||
10 | - | Đức Tân Bùi | 63 (25:04.495) | |||
11 | - | Kiệt Đặng | 63 (25:22.749) | |||
12 | - | Bê Tông Nam | 61 (25:08.836) | |||
13 | - | Viết Di Cao | 60 (25:12.774) | |||
14 | - | Tấn Tài Nguyễn | 55 (25:15.252) | |||
15 | - | Hồ Trọng | 47 (23:28.680) | |||
16 | - | Hùng Anh Trần | 16 | |||
17 | - | Huy Phát Bùi | 17 | |||
18 | - | Lý Khương Trương | 18 | |||
19 | - | Hoàng Nam Nguyễn | 19 |