Giao Lưu Brc 30/4/2023 Buggy 1/8 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Tiểu Long Nguyễn | 1 | |||
2 | - | Phạm Khánh Nguyễn | 2 | |||
3 | - | Quang Vinh Phan | 3 | |||
4 | - | Huy Huỳnh | 4 | |||
5 | - | Thắng Nguyễn | 5 | |||
6 | - | Như Quý Nguyễn Trần | 6 | |||
7 | - | Zombe Hưng | 7 | |||
7 | - | Zombie Hưng | 7 | |||
8 | - | Đồng Duy | 8 | |||
9 | - | Tuấn Sơn Dương | 9 | |||
10 | - | Mạnh Linh Phạm Trần | 10 | |||
11 | - | Mạnh Cường Trần | 11 | |||
12 | - | Đại Nghĩa Dương | 12 | |||
13 | - | Pum Pum | 13 | |||
14 | - | Phú Minh Hòa Nguyễn | 14 | |||
15 | - | Trung Nghĩa Ngô | 15 | |||
16 | - | Hùng Nguyễn | 16 | |||
17 | - | Khương Trường | 17 | |||
18 | - | Hồng Phi | 18 | |||
19 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 19 | |||
20 | - | Bảo Hà | 20 | |||
21 | - | Brc Phúc | 21 | |||
22 | - | Hữu Hoạch Nguyễn | 22 | |||
23 | - | Hữu Lộc Nguyễn | 23 | |||
24 | - | Lo Hieu Khong | 73 (30:12.841) | |||
25 | - | Phan Lê | 64 (30:11.243) | |||
26 | - | Xuân Long Cao | 62 (30:00.994) | |||
27 | - | Công Út | 60 (29:25.845) | |||
28 | - | Nam Vũ Văn | 45 (26:59.977) | |||
29 | - | Điền La Dư | 25 (14:58.556) | |||
30 | - | Bê Tông Nam | 21 (12:52.960) | |||
31 | - | Ngọc Duy Phùng | 19 (8:48.635) | |||
32 | - | Urc Phát | 19 (9:03.194) | |||
33 | - | Trung Quân Phạm | 16 (10:33.552) | |||
34 | - | Hoàng Duy Nguyễn | 34 | |||
35 | - | Xuân Hiếu Phạm | 35 | |||
36 | - | Vũ Huỳnh | 36 | |||
37 | - | Phú Võ Trần | 37 | |||
38 | - | Phương Nam Nguyễn | 38 | |||
39 | - | Bùi Đại Trần | 39 | |||
40 | - | Hùng Anh Trần | 40 |