Giải Giao Lưu Quốc Tế 1:8 Nitro Buggy 2023 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Пілот | Результат | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 1 | |||
2 | - | . Andrew | 2 | |||
3 | - | Đồng Duy | 3 | |||
4 | - | Yi You | 4 | |||
5 | - | . Jon | 48 (30:27.440) | |||
6 | - | Hoàng Nam Nguyễn | 6 | |||
7 | - | Tấn Sơn Dương | 46 (30:00.426) | |||
8 | - | Vo Mickey | 48 (30:16.999) | |||
8 | - | Tieu Long Nguyen | 8 | |||
9 | - | Chí Cường Trần | 9 | |||
10 | - | Đại Nghĩa Dương | 10 | |||
11 | - | Hùng Anh Trần | 11 | |||
12 | - | Tấn Tài Nguyễn | 45 (30:25.706) | |||
13 | - | Mạnh Cường Trần | 44 (30:23.464) | |||
14 | - | Xiang Kai | 44 (30:37.063) | |||
15 | - | Thành Khải Phạm | 44 (30:37.750) | |||
16 | - | Sói Khương | 44 (30:43.790) | |||
17 | - | . Jerry | 32 (19:26.824) | |||
18 | - | Ngọc Duy Phùng | 29 (20:57.213) | |||
19 | - | Bê Tông Nam | 27 (30:03.664) | |||
20 | - | Điền Huỳnh | 30 (30:25.321) | |||
21 | - | Khoa Bé | 24 (29:15.800) | |||
22 | - | Minh Huy Nguyễn | 8 (6:12.917) | |||
23 | - | Nato Nguyên | 23 | |||
24 | - | Mình Sấm Khổng | 24 | |||
25 | - | Liêm Anh | 25 |