Giải Đua 1:8 Gt & Buggy Phú Thọ 2022 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Đại Nghĩa Dương | 1 | |||
2 | - | Tấn Sơn Dương | 2 | |||
3 | - | Quang Vinh Phan | 3 | |||
4 | - | Công Nguyên Nguyễn | 4 | |||
5 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 5 | |||
6 | - | Thanh Hải Võ | 6 | |||
7 | - | Giang Nam Nguyễn | 7 | |||
8 | - | Lê Phong Phạm | 8 | |||
9 | - | Trần Phú Võ | 34 (20:22.647) | |||
10 | - | Đồng Duy | 10 | |||
11 | - | Pum Pé | 35 (20:42.081) | |||
12 | - | Anh Khôi Nguyễn | 36 (20:05.979) | |||
13 | - | Mạnh Cường Trần | 13 | |||
14 | - | Sấu Cá | 14 | |||
15 | - | Tuấn Anh Nguyễn | 15 | |||
16 | - | Nguyễn Andrew | 16 | |||
17 | - | Sói Khương | 17 | |||
18 | - | Chi Phong Ô | 33 (20:26.316) | |||
19 | - | Minh Huy Nguyễn | 31 (20:23.908) | |||
20 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 30 (20:26.441) | |||
21 | - | Ngọc Tuyền Nguyễn | 29 (20:11.953) | |||
22 | - | Ngọc Duy Phùng | 13 (8:45.832) | |||
23 | - | Tấn Tài Nguyễn | 23 | |||
24 | - | Đức Thịnh Nguyễn | 24 |
Giải Đua 1:8 Gt & Buggy Phú Thọ 2022 1:8 Nitro Gt |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Công Nguyên Nguyễn | 86 (45:10.878) | |||
2 | - | Kiệt Đặng | 53 (30:13.607) | |||
3 | - | Hoàng Nam Nguyễn | 79 (45:19.271) | |||
4 | - | Sói Khương | 77 (45:25.914) | |||
5 | - | Hòa Sg Minh | 48 (30:25.822) | |||
6 | - | Đồng Duy | 63 (34:30.883) | |||
7 | - | Đại Nghĩa Dương | 51 (26:44.841) | |||
8 | - | Hùng Anh Trần | 44 (26:47.128) | |||
9 | - | Thanh Hải Võ | 48 (30:00.011) | |||
10 | - | Quang Vinh Phan | 10 | |||
11 | - | Thành Khải Phạm | 46 (30:10.956) | |||
12 | - | Hải Hà Nguyễn | 45 (30:34.241) | |||
13 | - | Ngọc Duy Phùng | 44 (30:12.787) | |||
14 | - | Trần Phú Võ | 43 (29:56.383) | |||
15 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 15 | |||
16 | - | Tấn Tài Nguyễn | 16 | |||
17 | - | Thanh Hùng Ngô | 17 | |||
18 | - | Long Thành Duy | 18 | |||
19 | - | Đức Thịnh Nguyễn | 19 |