Giải 1:8 Nitro Buggy - Vrc Track 7.2022 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Voznik | Rezultati | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 1 | |||
2 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 2 | |||
3 | - | Hoàng Nam Nguyễn | 3 | |||
4 | - | Phạm Khánh Nguyễn | 4 | |||
5 | - | Đồng Duy | 5 | |||
6 | - | Hoàng Vi Nguyễn | 6 | |||
7 | - | Đức Thịnh Nguyễn | 7 | |||
8 | - | Thanh Hải Võ | 8 | |||
9 | - | Chí Cường Trần | 9 | |||
10 | - | Mạnh Cường Trần | 10 | |||
11 | - | Tấn Tài Nguyễn | 11 | |||
12 | - | Tấn Sơn Dương | 12 | |||
13 | - | Minh Huy Nguyễn | 13 | |||
14 | - | Giang Nam Nguyễn | 14 | |||
15 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 15 | |||
16 | - | Hoàng Vũ Phù | 16 | |||
17 | - | Phạm Linh | 17 | |||
18 | - | Khương Trương | 18 | |||
19 | - | Hùng Anh Trần | 19 | |||
20 | - | Lâm Phạm | 20 | |||
21 | - | Hồng Phi | 21 | |||
22 | - | Thanh Hùng Ngô | 22 | |||
23 | - | Thanh Liêm Nguyễn | 23 | |||
24 | - | Thủy Duy | 24 |