Summer Race Championship 2023 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Nguyen Phi Long | 38 (27:51.090) | |||
2 | - | . Jon | 29 (27:12.374) | |||
3 | - | Đồng Duy | 29 (27:50.732) | |||
4 | - | . Andrew | 27 (24:34.820) | |||
5 | - | Chí Cường Trần | 27 (26:26.196) | |||
6 | - | Công Nguyên Nguyễn | 25 (23:30.187) | |||
7 | - | Mạnh Cường Trần | 23 (23:32.518) | |||
8 | - | Hoàng Nam Nguyễn | 16 (15:20.824) | |||
9 | - | Tiểu Long Nguyễn | 14 (13:01.144) | |||
10 | - | Quang Vinh Phan | 13 (10:19.604) | |||
11 | - | Vũ Đình Phương Nguyễn | 5 (3:58.797) | |||
12 | - | Đại Nghĩa Dương | 4 (3:40.664) | |||
13 | - | . Jerry | 13 | |||
14 | - | Thành Khải Phạm | 31 (30:55.745) | |||
15 | - | Việt Hùng Nguyễn | 28 (28:10.119) | |||
16 | - | Bê Tông Nam | 28 (30:03.153) | |||
17 | - | Hùng Anh Trần | 28 (30:12.114) | |||
18 | - | Tấn Tài Nguyễn | 28 (30:33.630) | |||
19 | - | Hữu Lộc Nguyễn | 25 (28:24.757) | |||
20 | - | Lâm Phạm | 21 (29:13.049) | |||
21 | - | Phạm Linh | 12 (12:08.724) | |||
22 | - | Lê Phong Phạm | 10 (9:23.689) | |||
23 | - | Đức Thịnh Nguyễn | 23 | |||
24 | - | Tấn Sơn Dương | 29 (30:52.701) | |||
25 | - | Sói Khương | 27 (30:08.918) | |||
26 | - | Ngọc Duy Phùng | 20 (30:42.828) | |||
27 | - | Nato Nguyên | 11 (10:44.229) | |||
28 | - | Sấu Cá | 9 (23:09.957) | |||
29 | - | Ngọc Thuận Thiên Phan | 2 (23:17.861) | |||
30 | - | Khang Nguyên | 30 |