Giải Giao Lưu Hrc - Hà Nội 2020 1:8 Nitro Buggy |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Quang Vinh Phan | 136 (45:06.627) | |||
2 | - | Tu Trieu Nguyen | 132 (45:01.306) | |||
3 | - | Tien Hai Vu | 131 (45:01.304) | |||
4 | - | Dai Nghia Duong | 127 (45:04.565) | |||
5 | - | Manh Cuong Tran | 120 (45:05.953) | |||
6 | - | Đăng Khoa Nguyễn | 109 (45:29.862) | |||
7 | - | 1080 Cường | 104 (45:12.197) | |||
8 | - | Việt Anh Hầu | 100 (43:03.976) | |||
9 | - | Quynh Phuong Tran | 95 (31:49.640) | |||
10 | - | Hoàng Minh Nguyễn | 49 (21:17.280) | |||
11 | - | Ngoc Kien Nguyen | 36 (17:46.347) | |||
12 | - | Quang Tùng Phạm | 31 (14:04.197) | |||
13 | - | Minh Nhật Đặng | 14 (7:56.611) | |||
14 | - | Anh Tuấn Nguyễn | 4 (1:50.487) |
Giải Giao Lưu Hrc - Hà Nội 2020 1:8 Nitro Gt |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result |
Giải Giao Lưu Hrc - Hà Nội 2020 Solo |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos. | Q. | Driver | Result | |||
1 | - | Dai Nghia Duong | 32 (10:09.575) | |||
2 | - | Quang Vinh Phan | 31 (10:06.866) | |||
3 | - | Tien Hai Vu | 31 (10:13.314) | |||
4 | - | Sắt Vụn Vinh | 29 (10:04.215) | |||
5 | - | Quynh Phuong Tran | 29 (10:09.071) | |||
6 | - | 1080 Cường | 26 (10:35.730) | |||
7 | - | Tu Trieu Nguyen | 12 (4:59.890) |